--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ * common carotid artery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiều mạch
:
Buckwheat
+
eared seal
:
Hải cẩu có tai lớn
+
serrated
:
(sinh vật học) có răng cưa
+
ấn
:
Sealtreo ấn từ quanto resign by returning one's official seal
+
gí
:
(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)